Buổi 2. Ngữ pháp bài 28: ~Vて います Giảng viên: Thầy Trường...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 28: ~し、 ~し、それに~ Giảng viên: Thầy Trường...
Buổi 1. Ngữ pháp bài 29: Nは/が Vて います Giảng viên: Cô Tuyến...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 29: Vて しまいました Giảng viên: Cô Tuyến...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 29: Vて しまいました Giảng viên: Cô Tuyến...
Buổi 1. Ngữ pháp bài 30: Vて あります。 Giảng viên: Thầy Cương...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 30: Vて おきます。 Giảng viên: Thầy Cương...
Buổi 4. Ngữ pháp bài 31: 〜予定です。 Giảng viên: Thầy Trung...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 31: 〜つもりです。 Giảng viên: Thầy Trung...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 31: V(意向形)+思っています・まだ〜Vていません。 Giảng viên: Thầy Trung...