Buổi 1. Ngữ pháp bài 31: 意向形 (いこうけい) Giảng viên: Thầy Trung...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 32: 〜かもしれません。 Giảng viên: Thầy Dương...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 32: 〜でしょう。 Giảng viên: Thầy Dương...
Buổi 1. Ngữ pháp bài 32: Vた / Vない ほうがいいです。 Giảng viên: Thầy Dương...
Buổi 4. Ngữ pháp bài 33: ~と 伝えて いただけませんか Giảng viên: Cô Hằng...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 33: ~と 言って います Giảng viên: Cô Hằng...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 33: ~と 読みます Giảng viên: Cô Hằng...
Buổi 1. Ngữ pháp bài 33: 命令形・禁止形 (Thể mệnh lệnh – Thể cấm chỉ) Giảng...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 34: Vるて/Vないで~ Giảng viên: Cô Thơm...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 34: Vたあとで/Nの あとで~ Giảng viên: Cô Thơm...