Buổi 2. Ngữ pháp bài 41: いただく・くださる・やる Giảng viên: Thầy Lân...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 41: ~Vて いただく Giảng viên: Thầy Lân...
Buổi 1. Ngữ pháp bài 42: ~ために、~。 Giảng viên: Cô Thêm...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 42: ~のに、~。 Giảng viên: Cô Thêm...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 42: Lượng từ+は/も~。 Giảng viên: Cô Thêm...
Buổi 1. Ngữ pháp bài 43: ~そうです。 Giảng viên: Cô Tuyến...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 43: ~Vて+きます。 Giảng viên: Cô Tuyến...
Buổi 1. Ngữ pháp bài 44: ~すぎます。 Giảng viên: Cô Hằng...
Buổi 2. Ngữ pháp bài 44: V+やすいです / V+にくいです。 Giảng viên: Cô Hằng...
Buổi 3. Ngữ pháp bài 44: A/N+します。 Giảng viên: Cô Hằng...