Đề luyện thi năng lực tiếng nhật ngữ pháp N4. Đề số 1 第6課・N(場所)で ~Vます ②第2課・N1 ですか?N2 ですか ②第31課・ 〜予定です。④[Mina] Kiểm tra bài 25[Mina] Kiểm tra bài 41第37課・うけみけいの 作り方 ①